Có 2 kết quả:

戒備 jiè bèi ㄐㄧㄝˋ ㄅㄟˋ戒备 jiè bèi ㄐㄧㄝˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take precautions
(2) to guard against (emergency)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take precautions
(2) to guard against (emergency)

Bình luận 0